Có 4 kết quả:

貽誤 yí wù ㄧˊ ㄨˋ贻误 yí wù ㄧˊ ㄨˋ遗物 yí wù ㄧˊ ㄨˋ遺物 yí wù ㄧˊ ㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to affect adversely
(2) to delay or hinder
(3) to waste (an opportunity)
(4) to mislead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to affect adversely
(2) to delay or hinder
(3) to waste (an opportunity)
(4) to mislead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

remnant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

remnant

Bình luận 0